Có 2 kết quả:
精神药物 jīng shén yào wù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄧㄠˋ ㄨˋ • 精神藥物 jīng shén yào wù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄧㄠˋ ㄨˋ
jīng shén yào wù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄧㄠˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
psychotropic drugs
Bình luận 0
jīng shén yào wù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄧㄠˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
psychotropic drugs
Bình luận 0